Có 2 kết quả:

受气包 shòu qì bāo ㄕㄡˋ ㄑㄧˋ ㄅㄠ受氣包 shòu qì bāo ㄕㄡˋ ㄑㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) punching bag

Từ điển Trung-Anh

(fig.) punching bag