Có 2 kết quả:
受气包 shòu qì bāo ㄕㄡˋ ㄑㄧˋ ㄅㄠ • 受氣包 shòu qì bāo ㄕㄡˋ ㄑㄧˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) punching bag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) punching bag
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0